Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
43A-904.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
18A-481.88 | - | Nam Định | Xe Con | - |
81A-436.99 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
24B-018.39 | - | Lào Cai | Xe Khách | - |
61K-465.89 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
74A-273.69 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
86B-021.99 | - | Bình Thuận | Xe Khách | - |
51L-886.21 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-696.09 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-899.28 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-800.18 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-993.08 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
98C-362.86 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
30L-766.78 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
95C-087.68 | - | Hậu Giang | Xe Tải | - |
29K-303.77 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-880.35 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
29K-291.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
14A-932.93 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
30L-786.29 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
48C-106.68 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
30L-581.97 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-776.59 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-655.09 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-385.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
51M-012.99 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
34A-914.88 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
30L-826.18 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-955.96 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-687.56 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |