Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
78B-015.66 | - | Phú Yên | Xe Khách | - |
30L-956.16 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-270.22 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30L-568.29 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-688.09 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51D-827.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51L-783.96 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-592.25 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-881.36 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-877.26 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51M-050.11 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51L-789.34 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
20C-301.86 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
30M-016.36 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51M-036.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
28A-251.86 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
30L-789.91 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-788.60 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
77C-257.75 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
29K-297.09 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51M-043.11 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
60K-550.99 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51M-022.85 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51L-829.36 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-627.65 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
29K-231.15 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
36K-145.66 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
30L-981.85 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-264.26 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30L-796.81 | - | Hà Nội | Xe Con | - |