Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30L-948.15 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-607.35 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-700.25 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-706.29 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-658.98 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
79A-555.07 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
19A-715.17 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
51L-714.55 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
86A-319.76 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
51L-838.16 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-391.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
98A-810.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
51L-866.03 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
17A-480.66 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
66A-295.99 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
92A-432.69 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
76A-313.66 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
36K-178.17 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-404.05 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
98A-797.86 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-677.55 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
51M-009.09 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
85C-083.99 | - | Ninh Thuận | Xe Tải | - |
66A-300.86 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
99A-810.66 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
37K-471.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36K-153.33 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-457.68 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
51M-048.49 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
37C-552.25 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |