Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15K-419.72 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
43A-938.83 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
29K-265.55 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
19A-705.05 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
92A-429.89 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
67C-188.84 | - | An Giang | Xe Tải | - |
89C-333.63 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
30L-785.95 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-992.06 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-767.81 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51E-331.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
29K-309.90 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
78A-213.99 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
51L-844.56 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-571.85 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-224.00 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30L-555.60 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-679.06 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-700.08 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
27C-071.89 | - | Điện Biên | Xe Tải | - |
81A-433.34 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
70C-211.79 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
78B-016.39 | - | Phú Yên | Xe Khách | - |
30M-009.35 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-870.98 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30M-015.83 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-967.82 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
43C-305.88 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
75A-380.00 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
30L-909.56 | - | Hà Nội | Xe Con | - |