Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
81B-027.77 | - | Gia Lai | Xe Khách | - |
51L-857.38 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51M-032.11 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
19A-671.99 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
71B-021.79 | - | Bến Tre | Xe Khách | - |
29K-230.22 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
28C-119.86 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
34D-036.86 | - | Hải Dương | Xe tải van | - |
29K-295.36 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-252.95 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30L-950.65 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-795.85 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-977.19 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-253.38 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30L-799.63 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-308.77 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
15K-354.68 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
30L-713.09 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-827.29 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-283.08 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-834.09 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
29K-298.92 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-311.29 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
98A-834.68 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
30L-612.55 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
75B-028.66 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Khách | - |
51M-042.28 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-032.83 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
30L-862.19 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
77A-349.49 | - | Bình Định | Xe Con | - |