Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
74A-273.27 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
35A-457.54 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
11A-132.39 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
43A-932.22 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
81A-436.88 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
86A-308.66 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
89A-524.89 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
51E-333.77 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
63A-322.39 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
19A-682.69 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
34A-917.69 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
51E-322.77 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
30L-622.32 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51M-046.77 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51L-830.09 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
36C-511.68 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
51M-016.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
60K-583.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30M-008.29 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51M-029.89 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
92C-256.56 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
82B-016.68 | - | Kon Tum | Xe Khách | - |
51L-862.98 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-898.59 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-808.28 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
26C-161.69 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
30L-718.95 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-622.65 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
36C-519.66 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
70C-212.66 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |