Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51L-626.09 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
47C-379.68 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
66C-181.89 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
37C-562.99 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
30L-933.35 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-305.33 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-302.65 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30L-641.65 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
88A-750.57 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
98A-855.56 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
14A-930.93 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
79A-546.68 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
36K-193.19 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
61K-484.86 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
20A-845.89 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
92A-419.69 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
27B-012.99 | - | Điện Biên | Xe Khách | - |
30L-636.82 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
20A-715.89 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
23A-137.88 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
48A-216.99 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
60K-444.69 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
20A-739.96 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
47A-706.88 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
99A-731.86 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
15K-197.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
19A-578.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
20A-731.99 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
43A-829.89 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
49A-657.88 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |