Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
12A-237.69 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
60K-485.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
20A-761.89 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
24A-265.79 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
49A-672.39 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
67A-299.66 | - | An Giang | Xe Con | - |
38A-569.66 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
43A-851.69 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
19A-578.99 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
22A-221.99 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
25A-073.88 | - | Lai Châu | Xe Con | - |
37K-272.89 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
78A-183.66 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
43A-839.69 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
98A-709.86 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
69A-151.68 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
49A-632.39 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
28A-227.69 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
77A-313.88 | - | Bình Định | Xe Con | - |
76A-288.79 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
73A-331.31 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
83A-168.98 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
99A-742.99 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
70A-503.66 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
48A-210.66 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
90A-237.66 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
15K-246.96 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
88A-682.29 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
37K-289.38 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
61K-373.69 | - | Bình Dương | Xe Con | - |