Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
61K-388.36 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
90A-259.19 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
68A-327.89 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
85A-130.98 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
89A-466.96 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
37K-288.44 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
17A-421.89 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
48A-210.39 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
61K-356.96 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
62A-381.99 | - | Long An | Xe Con | - |
35A-401.11 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
43A-817.86 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
20A-709.88 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
61K-350.05 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
18A-408.99 | - | Nam Định | Xe Con | - |
61K-362.68 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
63A-282.39 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
89A-465.86 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
66A-264.86 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
20A-716.16 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
84A-132.39 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
70A-516.89 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
18A-425.39 | - | Nam Định | Xe Con | - |
70A-514.66 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
99A-745.98 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
88A-668.82 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
47A-634.66 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
94A-097.66 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
74A-249.68 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
88A-662.58 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |