Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
25A-074.39 | - | Lai Châu | Xe Con | - |
17A-404.69 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
15K-270.99 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
62A-397.88 | - | Long An | Xe Con | - |
64A-177.11 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
69A-155.36 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
47A-680.08 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
79A-507.70 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
20A-734.99 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
18A-423.68 | - | Nam Định | Xe Con | - |
49A-652.99 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
99A-720.20 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-771.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
79A-512.69 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
19A-593.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
60K-466.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
49A-661.79 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
20A-753.89 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
93A-449.89 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
37K-282.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
61K-351.86 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
49A-645.99 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-651.88 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
47A-653.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-675.86 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-627.68 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
66A-247.77 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
37K-306.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
65A-408.86 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
61K-372.69 | - | Bình Dương | Xe Con | - |