Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
47A-698.79 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
64A-182.82 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
97A-081.88 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
62A-382.69 | - | Long An | Xe Con | - |
99A-715.55 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
37K-275.99 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
22A-216.86 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
88A-652.86 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
34A-756.68 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
86A-293.66 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
47A-678.69 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
43A-828.66 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
82A-132.22 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
98A-726.69 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
63A-271.68 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
89A-448.86 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
36K-008.99 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
43A-832.66 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
25A-072.89 | - | Lai Châu | Xe Con | - |
92A-370.79 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
34A-788.29 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
28A-230.86 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
61K-375.96 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
17A-431.88 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
98A-701.88 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
74A-248.98 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
60K-470.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
47A-650.79 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
99A-705.50 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
90A-242.69 | - | Hà Nam | Xe Con | - |