Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
88A-687.69 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
18A-400.00 | - | Nam Định | Xe Con | - |
64A-170.88 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
98A-721.68 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
37K-275.69 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
48A-210.01 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
23A-140.69 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
72A-780.39 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
17A-430.79 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
72A-764.79 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
61K-342.89 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
18A-432.99 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-402.22 | - | Nam Định | Xe Con | - |
17A-400.00 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
60K-480.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
37K-296.89 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
26A-187.66 | - | Sơn La | Xe Con | - |
99A-711.33 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
86A-293.99 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
88A-700.33 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
82A-145.55 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
70A-499.89 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
81A-380.88 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
35A-400.88 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
25A-072.88 | - | Lai Châu | Xe Con | - |
73A-325.39 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
99A-685.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
21A-185.39 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
26A-194.69 | - | Sơn La | Xe Con | - |
37K-288.22 | - | Nghệ An | Xe Con | - |