Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
22A-212.66 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
99A-749.68 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
79A-507.66 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
38A-574.68 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
89A-450.05 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
28A-220.86 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
99A-730.96 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
77A-310.79 | - | Bình Định | Xe Con | - |
68A-319.82 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
90A-259.38 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
35A-384.88 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
70A-491.69 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
99A-709.90 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
70A-522.29 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
93A-449.94 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
22A-210.99 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
62A-417.88 | - | Long An | Xe Con | - |
81A-390.89 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47A-705.96 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
38A-599.35 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
61K-308.79 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
34A-750.66 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
20A-748.89 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
34A-742.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
11A-108.08 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
34A-783.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
20A-709.68 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
43A-802.79 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
72A-783.66 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
98A-728.68 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |