Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
43A-821.79 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
36K-016.69 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
99A-732.69 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-721.69 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
22A-225.39 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
99A-731.79 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
98A-708.69 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
95A-113.69 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
49A-637.99 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
36K-018.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
49A-628.79 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
98A-729.96 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-709.68 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
70A-496.89 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
67A-296.99 | - | An Giang | Xe Con | - |
85A-132.89 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
28A-226.69 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
65A-419.89 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
38A-577.22 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
61K-318.69 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
49A-631.79 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
36K-037.69 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
89A-436.79 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
98A-701.01 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
72A-763.89 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
28A-232.89 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
86A-295.69 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
70A-491.79 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
20A-761.96 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
92A-377.39 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |