Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
49A-646.69 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
34A-776.89 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
75A-354.66 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
89A-432.66 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
38A-571.99 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
65A-422.79 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
18A-434.44 | - | Nam Định | Xe Con | - |
37K-260.69 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
92A-387.86 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
28A-220.89 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
61K-318.89 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
15K-271.11 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
18A-400.39 | - | Nam Định | Xe Con | - |
36K-015.15 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
60K-431.31 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
17A-435.86 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
82A-143.69 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
92A-380.99 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
74A-247.98 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
86A-290.98 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
37K-280.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-576.69 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
67A-280.68 | - | An Giang | Xe Con | - |
15K-250.96 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
75A-350.96 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
35A-410.96 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
92A-383.16 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
18A-402.86 | - | Nam Định | Xe Con | - |
62A-391.11 | - | Long An | Xe Con | - |
64A-173.99 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |