Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
95A-113.31 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
15K-227.72 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
21A-185.85 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
81A-392.29 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
26A-193.88 | - | Sơn La | Xe Con | - |
15K-255.33 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
75A-350.50 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
15K-243.33 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
70A-521.39 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
60K-489.96 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
28A-218.99 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
72A-752.86 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
47A-706.68 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-651.66 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
15K-255.77 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
62A-418.68 | - | Long An | Xe Con | - |
24A-267.86 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
49A-637.69 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
34A-792.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
64A-169.39 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
62A-419.79 | - | Long An | Xe Con | - |
12A-229.79 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
20A-707.68 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
66A-249.99 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
24A-269.39 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
60K-469.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
68A-317.79 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
60K-485.69 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
61K-361.66 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
88A-661.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |