Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
62A-391.89 | - | Long An | Xe Con | - |
20A-716.86 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
98A-672.22 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
11A-111.29 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
67A-299.86 | - | An Giang | Xe Con | - |
90A-258.39 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
78A-189.79 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
89A-450.39 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
47A-665.98 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
63A-276.67 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
14A-842.88 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
88A-665.35 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
75A-360.86 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
67A-295.39 | - | An Giang | Xe Con | - |
20A-746.88 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
61K-358.28 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
68A-321.99 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
89A-433.86 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
48A-212.21 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
63A-284.68 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
82A-141.69 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
77A-304.66 | - | Bình Định | Xe Con | - |
61K-355.38 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
17A-436.86 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
66A-258.39 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
19A-601.69 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
36K-038.66 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-307.68 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
47A-641.88 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
38A-600.44 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |