Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
15K-253.79 - Hải Phòng Xe Con -
72A-758.85 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
34A-772.39 - Hải Dương Xe Con -
47A-694.66 - Đắk Lắk Xe Con -
60K-480.89 - Đồng Nai Xe Con -
72A-782.69 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
67A-286.39 - An Giang Xe Con -
88A-687.66 - Vĩnh Phúc Xe Con -
19A-565.86 - Phú Thọ Xe Con -
24A-257.86 - Lào Cai Xe Con -
17A-417.88 - Thái Bình Xe Con -
30K-799.35 - Hà Nội Xe Con -
18A-420.86 - Nam Định Xe Con -
18A-417.88 - Nam Định Xe Con -
21A-186.96 - Yên Bái Xe Con -
51L-266.93 - Hồ Chí Minh Xe Con -
19A-590.39 - Phú Thọ Xe Con -
37K-309.96 - Nghệ An Xe Con -
18A-414.41 - Nam Định Xe Con -
62A-387.66 - Long An Xe Con -
63A-288.22 - Tiền Giang Xe Con -
47A-658.85 - Đắk Lắk Xe Con -
61K-358.33 - Bình Dương Xe Con -
72A-774.88 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
69A-143.33 - Cà Mau Xe Con -
61K-340.66 - Bình Dương Xe Con -
86A-288.96 - Bình Thuận Xe Con -
98A-729.39 - Bắc Giang Xe Con -
15K-267.86 - Hải Phòng Xe Con -
34A-755.88 - Hải Dương Xe Con -