Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
61K-352.69 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
76A-291.89 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
47A-703.33 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
19A-605.99 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
11A-112.89 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
28A-225.25 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
72A-749.69 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
92A-380.68 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
86A-292.39 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
34A-761.16 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
37K-301.88 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
47A-643.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
98A-679.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
20A-726.99 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
26A-197.88 | - | Sơn La | Xe Con | - |
70A-501.01 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
98A-711.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
37K-319.68 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
61K-316.99 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
64A-172.66 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
15K-211.33 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
60K-435.55 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
98A-726.68 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
36K-027.99 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
99A-752.22 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-798.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
49A-667.39 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
47A-695.68 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
95A-118.81 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
64A-175.69 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |