Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
62A-418.86 | - | Long An | Xe Con | - |
68A-326.88 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
99A-755.89 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-694.44 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
25A-071.86 | - | Lai Châu | Xe Con | - |
26A-203.68 | - | Sơn La | Xe Con | - |
76A-289.69 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
72A-752.22 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
60K-457.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
17A-436.96 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
70A-486.39 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
98A-676.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
21A-191.96 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
79A-501.86 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
61K-355.35 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99A-740.69 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
60K-441.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
38A-597.69 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
69A-156.98 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
64A-183.66 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
18A-427.96 | - | Nam Định | Xe Con | - |
26A-190.39 | - | Sơn La | Xe Con | - |
89A-455.65 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
78A-184.98 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
68A-324.39 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
77A-301.98 | - | Bình Định | Xe Con | - |
15K-243.99 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
60K-450.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
65A-421.86 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
63A-294.68 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |