Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
18A-412.69 | - | Nam Định | Xe Con | - |
61K-325.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
24A-271.39 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
34A-803.66 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
99A-721.86 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
61K-342.79 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
38A-570.86 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
85A-134.69 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
17A-412.21 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
37K-294.66 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
66A-257.86 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
18A-432.89 | - | Nam Định | Xe Con | - |
65A-429.68 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
98A-686.77 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
15K-254.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
70A-515.56 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
98A-699.08 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
61K-322.77 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
43A-804.04 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
71A-185.68 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
61K-361.86 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-483.89 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-760.00 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
28A-221.68 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
99A-731.88 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
92A-387.79 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
64A-181.11 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
99A-738.69 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
37K-311.69 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
75A-364.44 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |