Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
19A-569.66 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
12A-235.86 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
12A-227.99 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
85A-125.25 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
36K-013.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
84A-125.88 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
43A-821.99 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
28A-221.66 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
93A-456.69 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
72A-756.99 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
68A-320.20 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
67A-296.79 | - | An Giang | Xe Con | - |
95A-112.88 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
82A-139.66 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
64A-178.68 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
77A-296.79 | - | Bình Định | Xe Con | - |
14A-885.39 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
62A-385.58 | - | Long An | Xe Con | - |
19A-581.89 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
14A-865.96 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
26A-205.86 | - | Sơn La | Xe Con | - |
49A-670.99 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
70A-494.86 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-511.15 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
65A-421.89 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
18A-428.68 | - | Nam Định | Xe Con | - |
97A-081.35 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
71A-187.78 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
34A-770.66 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
62A-413.79 | - | Long An | Xe Con | - |