Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
99A-763.88 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
43A-810.86 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
81A-402.68 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
23A-145.55 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
72A-770.68 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
17A-413.79 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
49A-662.25 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
34A-790.79 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
43A-803.66 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
60K-477.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
93A-454.69 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
35A-411.44 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
20A-754.45 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
49A-653.53 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
64A-179.97 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
18A-422.98 | - | Nam Định | Xe Con | - |
89A-438.99 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
34A-790.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
49A-644.11 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
18A-432.32 | - | Nam Định | Xe Con | - |
49A-664.88 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
92A-385.58 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
72A-753.33 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
85A-121.89 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
19A-617.66 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
20A-739.88 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
15K-227.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
34A-765.86 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
98A-732.32 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
85A-131.11 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |