Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
98A-728.28 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-575.66 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
20A-707.69 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
99A-751.51 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
14A-877.66 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
82A-139.96 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
43A-801.66 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
28A-216.89 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
38A-572.88 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
81A-398.68 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
43A-835.69 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
34A-755.86 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
17A-416.69 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
60K-479.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
95A-115.39 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
61K-391.69 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
23A-143.68 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
99A-719.69 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
61K-325.69 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
89A-460.88 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
43A-851.99 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
47A-675.55 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
26A-198.39 | - | Sơn La | Xe Con | - |
68A-324.86 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
69A-155.00 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
35A-412.89 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
48A-208.68 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
99A-701.10 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
36K-034.34 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
63A-270.89 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |