Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
36K-111.48 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
51L-606.38 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
19A-662.29 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
47A-752.88 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
63A-299.95 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
51L-516.38 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
37K-342.89 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
49A-683.59 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
71A-193.93 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
23A-153.39 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
61K-400.08 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
11A-127.86 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
77A-324.99 | - | Bình Định | Xe Con | - |
14A-911.15 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
36K-122.36 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
86A-302.88 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
17A-456.38 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
81A-422.00 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
62A-445.68 | - | Long An | Xe Con | - |
72A-800.06 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
36K-123.38 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
24A-300.99 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
61K-441.86 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
15K-322.58 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
29K-194.69 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
17A-451.88 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
15K-329.26 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
36K-129.33 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
61K-402.99 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
15K-319.83 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |