Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
36K-123.38 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
24A-300.99 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
61K-441.86 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
15K-322.58 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
29K-194.69 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
17A-451.88 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
15K-329.26 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
36K-129.33 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
61K-402.99 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
15K-319.83 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-300.09 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
43A-866.58 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
29K-160.89 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
88A-704.66 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
51L-552.58 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-452.38 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-200.09 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
60K-527.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
47A-724.99 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
51L-488.38 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
47A-726.79 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
79A-532.86 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
66A-285.39 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
30L-372.38 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-203.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
34A-832.32 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
66A-276.99 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
30L-199.56 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
74A-265.69 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
65A-481.18 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |