Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51L-523.35 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
17A-465.99 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
36K-132.69 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
70A-549.88 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-533.66 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
22A-244.79 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
36K-085.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
24A-286.56 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
78A-199.38 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
70A-552.38 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
34A-838.29 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-805.89 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
36K-068.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
17A-454.45 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
36K-088.33 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-135.25 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
22A-236.38 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
36K-118.83 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
19A-669.26 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
22A-237.73 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
89A-476.79 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
98A-772.69 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
26A-219.83 | - | Sơn La | Xe Con | - |
26A-221.38 | - | Sơn La | Xe Con | - |
22A-241.39 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
38A-627.68 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
63A-305.35 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
38A-609.86 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
49A-697.99 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
14A-911.00 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |