Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
22A-244.77 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
51L-525.59 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
18A-455.38 | - | Nam Định | Xe Con | - |
89A-475.86 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
64A-188.59 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
34A-818.89 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
60K-528.35 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
66A-285.66 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
51L-544.38 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
24A-303.55 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
64A-189.59 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
88A-735.89 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
79A-537.66 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
34A-838.35 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
30L-267.38 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-386.28 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
98A-756.86 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
36K-063.86 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
34A-808.38 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
36K-076.67 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
61K-418.18 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
88A-721.99 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
22A-255.59 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
77A-335.33 | - | Bình Định | Xe Con | - |
84A-136.79 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
49A-695.55 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
15K-310.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-314.68 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
34A-851.79 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-327.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |