Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51L-526.38 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
93A-467.86 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
29K-162.62 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
37K-367.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
30L-500.38 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
37K-371.71 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
15K-332.38 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
29K-204.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
60K-518.99 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51L-539.98 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65A-462.99 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
90A-266.56 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
49A-699.33 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
35A-425.89 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
29K-170.89 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
19A-630.30 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
93A-463.33 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
81A-414.41 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
35A-414.86 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
62A-433.58 | - | Long An | Xe Con | - |
68A-344.88 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
78A-204.39 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
28A-236.39 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
19A-668.38 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
49A-684.99 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
29K-164.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
93A-478.68 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
29K-180.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-143.89 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-213.13 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |