Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
29K-170.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
65A-455.59 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
30L-535.15 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-166.55 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
43A-868.58 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
47A-731.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
65A-452.66 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
92A-401.89 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
51L-551.38 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
66A-274.69 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
30L-390.38 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
88A-714.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
29K-218.18 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-170.70 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
21A-210.79 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
66A-286.38 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
20A-791.58 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
30L-348.38 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-558.83 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-385.59 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
60K-522.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
14A-929.38 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
19A-662.65 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
29K-200.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
73A-342.42 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
76A-302.88 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
70A-542.88 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
29K-211.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-175.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
65A-475.79 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |