Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
29K-207.70 - Hà Nội Xe Tải -
70A-551.15 - Tây Ninh Xe Con -
34A-856.39 - Hải Dương Xe Con -
89A-484.88 - Hưng Yên Xe Con -
98A-757.79 - Bắc Giang Xe Con -
89A-477.39 - Hưng Yên Xe Con -
19A-636.56 - Phú Thọ Xe Con -
95A-120.69 - Hậu Giang Xe Con -
98A-790.90 - Bắc Giang Xe Con -
86A-299.58 - Bình Thuận Xe Con -
61K-429.69 - Bình Dương Xe Con -
61K-430.03 - Bình Dương Xe Con -
98A-748.79 - Bắc Giang Xe Con -
37K-373.39 - Nghệ An Xe Con -
61K-426.79 - Bình Dương Xe Con -
26A-222.44 - Sơn La Xe Con -
34A-816.61 - Hải Dương Xe Con -
38A-622.29 - Hà Tĩnh Xe Con -
34A-851.11 - Hải Dương Xe Con -
37K-386.33 - Nghệ An Xe Con -
72A-797.86 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
26A-221.56 - Sơn La Xe Con -
18A-443.33 - Nam Định Xe Con -
82A-145.89 - Kon Tum Xe Con -
89A-473.88 - Hưng Yên Xe Con -
28A-242.66 - Hòa Bình Xe Con -
61K-422.39 - Bình Dương Xe Con -
89A-488.36 - Hưng Yên Xe Con -
48A-230.99 - Đắk Nông Xe Con -
60K-513.13 - Đồng Nai Xe Con -