Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
29K-207.89 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30L-499.98 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
26A-221.58 | - | Sơn La | Xe Con | - |
14A-897.68 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
36K-128.69 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-355.95 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
19A-656.38 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
93A-460.69 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
29K-203.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
24A-299.58 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
18A-466.26 | - | Nam Định | Xe Con | - |
62A-440.40 | - | Long An | Xe Con | - |
20A-804.89 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
81A-424.89 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
93A-472.66 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
29K-192.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
15K-287.99 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
29K-163.36 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
36K-075.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
38A-620.20 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
29K-176.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-157.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-193.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
20A-774.74 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
81A-411.55 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
14A-927.79 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
29K-211.16 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
15K-308.69 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-271.89 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
61K-436.86 | - | Bình Dương | Xe Con | - |