Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30L-219.38 - Hà Nội Xe Con -
30L-400.38 - Hà Nội Xe Con -
77A-336.59 - Bình Định Xe Con -
15K-289.58 - Hải Phòng Xe Con -
92A-413.79 - Quảng Nam Xe Con -
24A-278.66 - Lào Cai Xe Con -
76A-304.66 - Quảng Ngãi Xe Con -
35A-425.68 - Ninh Bình Xe Con -
89A-467.69 - Hưng Yên Xe Con -
18A-442.39 - Nam Định Xe Con -
19A-636.39 - Phú Thọ Xe Con -
36K-119.69 - Thanh Hóa Xe Con -
79A-535.58 - Khánh Hòa Xe Con -
36K-113.88 - Thanh Hóa Xe Con -
26A-218.86 - Sơn La Xe Con -
34A-808.59 - Hải Dương Xe Con -
76A-311.99 - Quảng Ngãi Xe Con -
35A-433.39 - Ninh Bình Xe Con -
19A-669.38 - Phú Thọ Xe Con -
37K-365.79 - Nghệ An Xe Con -
19A-655.59 - Phú Thọ Xe Con -
78A-199.29 - Phú Yên Xe Con -
79A-534.43 - Khánh Hòa Xe Con -
47A-738.86 - Đắk Lắk Xe Con -
60K-513.39 - Đồng Nai Xe Con -
70A-545.88 - Tây Ninh Xe Con -
60K-540.69 - Đồng Nai Xe Con -
51L-594.38 - Hồ Chí Minh Xe Con -
36K-064.44 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-088.69 - Thanh Hóa Xe Con -