Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
62A-444.86 | - | Long An | Xe Con | - |
36K-045.66 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
17A-443.39 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
18A-451.79 | - | Nam Định | Xe Con | - |
99A-781.99 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-776.89 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
60K-523.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-536.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
65A-481.68 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
43A-894.44 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
99A-767.86 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
27A-114.69 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
61K-406.68 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
98A-781.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
60K-536.63 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
47A-720.88 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
66A-285.79 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
98A-785.88 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
75A-370.00 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
62A-444.11 | - | Long An | Xe Con | - |
18A-444.68 | - | Nam Định | Xe Con | - |
61K-435.88 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
95A-127.69 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
65A-442.39 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
92A-408.89 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
49A-707.86 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
73A-347.99 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
18A-446.86 | - | Nam Định | Xe Con | - |
14A-901.79 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
47A-741.41 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |