Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
93A-467.76 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
35A-414.14 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
47A-747.69 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
43A-864.86 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
24A-278.39 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
83A-177.68 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
37K-383.69 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
95A-127.66 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
18A-437.66 | - | Nam Định | Xe Con | - |
26A-207.69 | - | Sơn La | Xe Con | - |
36K-114.86 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-071.71 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
70A-527.27 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
99A-767.66 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
19A-627.86 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
60K-511.55 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
77A-331.31 | - | Bình Định | Xe Con | - |
60K-503.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
47A-731.69 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
95A-128.66 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
43A-876.89 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
20A-790.99 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
77A-318.18 | - | Bình Định | Xe Con | - |
26A-215.86 | - | Sơn La | Xe Con | - |
70A-528.28 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
88A-717.99 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
66A-269.88 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
17A-451.39 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
68A-344.11 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
15K-304.88 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |