Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
34A-837.88 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
36K-128.82 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
65A-464.79 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
76A-301.79 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
34A-850.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
22A-255.33 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
49A-706.66 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
76A-306.86 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
28A-237.73 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
48A-234.99 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
70A-536.39 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
36K-070.00 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
88A-705.86 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
92A-407.70 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
69A-160.99 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
24A-276.88 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
36K-052.69 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
21A-210.89 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
77A-333.03 | - | Bình Định | Xe Con | - |
15K-333.11 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-473.66 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
26A-208.66 | - | Sơn La | Xe Con | - |
37K-332.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
35A-425.99 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
68A-332.89 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
14A-916.61 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
34A-847.89 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
60K-504.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
38A-621.89 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
20A-776.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |