Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
21A-199.22 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
34A-845.79 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-840.89 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
82A-147.77 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
37K-340.68 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
73A-346.68 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
92A-403.86 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
15K-287.77 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
62A-427.77 | - | Long An | Xe Con | - |
62A-448.84 | - | Long An | Xe Con | - |
61K-430.30 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
86A-305.66 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
34A-831.89 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
36K-131.99 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
73A-353.66 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
37K-375.89 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
66A-276.68 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
37K-364.66 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
86A-308.08 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
93A-471.66 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
37K-352.25 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36K-094.88 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
34A-807.86 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
28A-242.39 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
61K-440.68 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
92A-400.11 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
65A-483.33 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
68A-337.89 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
36K-063.36 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
90A-260.00 | - | Hà Nam | Xe Con | - |