Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
60K-541.69 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
92A-399.77 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
62A-442.66 | - | Long An | Xe Con | - |
24A-282.66 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
61K-407.86 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-420.99 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
37K-334.34 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
24A-275.57 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
61K-400.66 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
47A-732.88 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
15K-290.99 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
81A-405.50 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
43A-873.33 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
89A-475.55 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
20A-782.88 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
35A-430.66 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
19A-655.11 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
36K-101.89 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
93A-472.72 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
43A-862.62 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
20A-804.88 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
34A-815.89 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
43A-892.86 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
71A-195.69 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
88A-726.89 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
66A-272.86 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
92A-396.39 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
98A-755.33 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
99A-780.79 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
15K-329.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |