Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
73A-349.69 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
21A-202.02 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
99A-792.89 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
28A-239.66 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
67A-311.39 | - | An Giang | Xe Con | - |
34A-834.44 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
37K-347.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
48A-223.69 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
62A-433.66 | - | Long An | Xe Con | - |
74A-263.66 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
77A-327.99 | - | Bình Định | Xe Con | - |
62A-427.72 | - | Long An | Xe Con | - |
35A-429.86 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
36K-111.17 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
66A-273.99 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
88A-733.22 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
47A-720.66 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
61K-436.89 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
43A-881.69 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
65A-478.68 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
20A-792.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
61K-437.73 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
65A-473.99 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
34A-844.88 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
89A-475.79 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
34A-854.69 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-848.48 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-332.69 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
20A-794.68 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
73A-354.44 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |