Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
75A-370.68 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
98A-796.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
88A-722.23 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
65A-466.89 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
99A-767.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
49A-703.89 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
77A-333.59 | - | Bình Định | Xe Con | - |
99A-790.89 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
70A-528.69 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
68A-330.89 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
36K-082.99 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
38A-628.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-607.69 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-605.50 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
90A-267.86 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
43A-872.72 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
36K-091.66 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
19A-648.79 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
49A-701.70 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-706.69 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
98A-753.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
34A-806.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
21A-205.50 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
65A-467.99 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
38A-631.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
15K-301.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
98A-770.99 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
34A-854.88 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
27A-120.99 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
81A-410.66 | - | Gia Lai | Xe Con | - |