Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
28A-244.79 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
93A-482.79 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
67A-305.66 | - | An Giang | Xe Con | - |
93A-466.55 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
92A-403.79 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
35A-433.69 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
93A-475.55 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
18A-441.86 | - | Nam Định | Xe Con | - |
49A-693.79 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
65A-452.39 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
49A-675.79 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
36K-071.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
75A-370.88 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
20A-767.69 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
93A-471.71 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
60K-541.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
34A-820.99 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
95A-127.39 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
93A-466.39 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
21A-206.79 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
18A-451.69 | - | Nam Định | Xe Con | - |
92A-414.88 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
48A-227.66 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
17A-463.79 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
93A-451.69 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
71A-182.88 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
78A-195.88 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
97A-082.69 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
19A-588.79 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
60K-474.74 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |