Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51L-810.22 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
60K-549.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
43A-912.00 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
15K-379.22 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
30L-642.55 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
74A-270.55 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
43A-936.00 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
30M-007.55 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
81A-434.00 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
67A-321.77 | - | An Giang | Xe Con | - |
34A-915.44 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
77A-353.11 | - | Bình Định | Xe Con | - |
61K-456.33 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
51L-765.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-552.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
38A-672.27 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
98A-808.80 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
72A-823.22 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
19A-674.55 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
43A-940.55 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
30L-637.22 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
72A-832.44 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
20A-841.86 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
30L-648.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
89A-498.22 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
30L-637.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-674.11 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
12A-256.99 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
24A-304.77 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
70A-574.55 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |