Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
98A-684.48 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-594.79 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
93A-440.68 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
92A-381.88 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
14A-872.89 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
92A-377.11 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
38A-575.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
18A-411.33 | - | Nam Định | Xe Con | - |
19A-614.88 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
26A-201.88 | - | Sơn La | Xe Con | - |
15K-231.99 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
20A-738.89 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
93A-440.66 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
88A-659.66 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
70A-496.66 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-337.68 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
89A-441.66 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
14A-864.89 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
20A-751.99 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
98A-706.69 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
70A-519.97 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
98A-705.69 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
37K-304.88 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
21A-194.99 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
47A-702.20 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
99A-694.88 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
62A-383.79 | - | Long An | Xe Con | - |
49A-655.22 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
24A-273.99 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
47A-660.89 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |