Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
22A-260.33 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
75A-386.33 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
43A-909.22 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
78A-213.22 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
51L-848.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
17A-468.69 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
43A-927.00 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
30L-879.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
98A-813.00 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
30L-662.33 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-785.33 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
88A-762.00 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
51L-674.77 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
90A-284.55 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
30L-617.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
36K-197.00 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
51L-714.22 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
75A-386.11 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
76A-315.39 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
88A-757.11 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
30L-706.33 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-949.77 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15K-419.55 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
37K-425.22 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
43A-930.30 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
15K-357.33 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
79A-543.45 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
34A-874.33 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
49A-719.93 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
15K-382.44 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |