Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
60K-432.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
89A-459.89 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
47A-665.88 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
61K-362.89 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
22A-228.79 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
47A-638.66 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
98A-707.69 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-737.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
63A-282.69 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
99A-700.86 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
65A-426.89 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
47A-672.68 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
99A-713.79 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
98A-698.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
63A-281.68 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
43A-845.99 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
34A-752.66 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-782.22 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
49A-658.86 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
21A-189.86 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
95A-119.88 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
38A-599.22 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
61K-355.95 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
70A-494.79 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
64A-180.68 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
18A-425.86 | - | Nam Định | Xe Con | - |
74A-245.96 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
82A-127.68 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
90A-253.38 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
47A-664.99 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |