Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
74A-244.99 - Quảng Trị Xe Con -
98A-703.66 - Bắc Giang Xe Con -
70A-513.98 - Tây Ninh Xe Con -
72A-766.00 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
99A-746.96 - Bắc Ninh Xe Con -
88A-690.66 - Vĩnh Phúc Xe Con -
27A-108.69 - Điện Biên Xe Con -
60K-495.98 - Đồng Nai Xe Con -
49A-643.98 - Lâm Đồng Xe Con -
79A-521.12 - Khánh Hòa Xe Con -
17A-420.98 - Thái Bình Xe Con -
20A-713.88 - Thái Nguyên Xe Con -
47A-701.01 - Đắk Lắk Xe Con -
49A-655.11 - Lâm Đồng Xe Con -
22A-222.83 - Tuyên Quang Xe Con -
72A-780.98 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
24A-264.88 - Lào Cai Xe Con -
99A-719.66 - Bắc Ninh Xe Con -
22A-225.89 - Tuyên Quang Xe Con -
34A-741.68 - Hải Dương Xe Con -
92A-377.96 - Quảng Nam Xe Con -
63A-290.88 - Tiền Giang Xe Con -
73A-330.68 - Quảng Bình Xe Con -
36K-035.53 - Thanh Hóa Xe Con -
12A-224.88 - Lạng Sơn Xe Con -
92A-391.98 - Quảng Nam Xe Con -
88A-696.58 - Vĩnh Phúc Xe Con -
14A-852.89 - Quảng Ninh Xe Con -
88A-699.83 - Vĩnh Phúc Xe Con -
69A-151.88 - Cà Mau Xe Con -