Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
21A-181.69 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
34A-776.86 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
92A-390.66 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
49A-653.88 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
89A-446.46 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
34A-738.66 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
63A-285.89 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
70A-513.33 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
19A-577.66 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
20A-706.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
47A-673.37 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
79A-512.88 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
60K-490.90 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
37K-321.88 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
35A-395.69 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
65A-422.55 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
99A-735.69 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-706.86 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
63A-275.86 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
61K-359.89 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
79A-513.69 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-521.88 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
66A-265.68 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
11A-112.98 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
60K-441.89 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
70A-514.41 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
85A-130.39 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
43A-844.89 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
81A-390.86 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
92A-389.26 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |