Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
34A-758.96 - Hải Dương Xe Con -
37K-299.85 - Nghệ An Xe Con -
25A-072.66 - Lai Châu Xe Con -
78A-187.99 - Phú Yên Xe Con -
17A-423.69 - Thái Bình Xe Con -
22A-218.18 - Tuyên Quang Xe Con -
22A-217.99 - Tuyên Quang Xe Con -
86A-293.79 - Bình Thuận Xe Con -
99A-766.76 - Bắc Ninh Xe Con -
20A-751.68 - Thái Nguyên Xe Con -
84A-128.68 - Trà Vinh Xe Con -
12A-228.39 - Lạng Sơn Xe Con -
47A-673.69 - Đắk Lắk Xe Con -
84A-122.39 - Trà Vinh Xe Con -
34A-766.79 - Hải Dương Xe Con -
37K-288.39 - Nghệ An Xe Con -
81A-392.89 - Gia Lai Xe Con -
82A-138.69 - Kon Tum Xe Con -
97A-082.39 - Bắc Kạn Xe Con -
98A-670.79 - Bắc Giang Xe Con -
12A-221.86 - Lạng Sơn Xe Con -
60K-476.88 - Đồng Nai Xe Con -
89A-458.69 - Hưng Yên Xe Con -
11A-111.28 - Cao Bằng Xe Con -
98A-702.89 - Bắc Giang Xe Con -
24A-262.69 - Lào Cai Xe Con -
86A-285.69 - Bình Thuận Xe Con -
79A-503.89 - Khánh Hòa Xe Con -
38A-593.88 - Hà Tĩnh Xe Con -
15K-265.86 - Hải Phòng Xe Con -