Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
20A-729.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
61K-367.79 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
81A-378.69 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47A-662.26 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
49A-645.68 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
47A-707.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
20A-705.89 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
47A-675.68 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-652.99 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
37K-284.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
17A-427.86 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
90A-250.16 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
86A-290.88 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
62A-417.71 | - | Long An | Xe Con | - |
69A-151.99 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
99A-747.89 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
38A-599.00 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
37K-254.44 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
98A-686.19 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
20A-748.48 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-710.99 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
49A-670.66 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
17A-424.86 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
99A-722.59 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
63A-277.11 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
81A-400.39 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
60K-474.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
76A-298.96 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
72A-774.68 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
38A-564.66 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |