Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
37K-304.96 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
20A-741.68 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
15K-205.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
77A-313.86 | - | Bình Định | Xe Con | - |
88A-682.16 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
17A-422.69 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
79A-521.96 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
20A-760.89 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
61K-384.96 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
88A-687.96 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
62A-416.79 | - | Long An | Xe Con | - |
70A-508.66 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
26A-200.88 | - | Sơn La | Xe Con | - |
18A-414.44 | - | Nam Định | Xe Con | - |
72A-773.99 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
15K-266.38 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
81A-399.28 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
88A-677.00 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-714.69 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
83A-170.69 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
37K-300.11 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
94A-099.59 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
20A-752.99 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
79A-499.66 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
43A-825.88 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
61K-382.28 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
15K-256.65 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
34A-755.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-783.83 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-785.85 | - | Hải Dương | Xe Con | - |